🌟 생존 경쟁 (生存競爭)

1. 생물이 살아남거나 자손을 만드는 데에 더 좋은 조건을 얻기 위하여 하는 다툼.

1. SỰ CẠNH TRANH SINH TỒN: Việc sinh vật tranh đấu để có được điều kiện tốt hơn trong việc sinh tồn hoặc tạo ra con cháu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물의 생존 경쟁.
    The animal race for survival.
  • Google translate 생존 경쟁이 치열하다.
    The competition for survival is fierce.
  • Google translate 생존 경쟁을 벌이다.
    Competition for survival.
  • Google translate 생존 경쟁에서 살아남다.
    Survive the survival race.
  • Google translate 생존 경쟁에서 이기다.
    Win the survival race.
  • Google translate 생존 경쟁에서 지다.
    Lose in the race for survival.
  • Google translate 동물들은 태어나면서부터 생존 경쟁을 통해 서열을 정하게 된다.
    Animals are ordained from birth through survival competition.
  • Google translate 그 다큐멘터리는 야생에서 살아남기 위해 동물들이 벌이는 처절한 생존 경쟁을 다룬다.
    The documentary deals with the desperate struggle for survival by animals to survive in the wild.
  • Google translate 표범이 멧돼지를 잡는 장면 봤어?
    Did you see the leopard catch the wild boar?
    Google translate 응. 멧돼지가 생존 경쟁에서 살아남으려고 발버둥치는데 정말 처절하더라.
    Yeah. the boar was struggling to survive the race for survival.

생존 경쟁: struggle for existence,せいぞんきょうそう【生存競争】,lutte pour la vie, compétition pour survivre, combat vital,lucha por la vida,الصراع في سبيل الوجود,амьдралын төлөөх тэмцэл,sự cạnh tranh sinh tồn,การต่อสู้เพื่อความอยู่รอด, การต่อสู้ดิ้นรนเพื่อความอยู่รอด,perjuangan bertahan hidup,борьба за существование,生存竞争,

🗣️ 생존 경쟁 (生存競爭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52)