🌟 생존 경쟁 (生存競爭)
🗣️ 생존 경쟁 (生存競爭) @ Ví dụ cụ thể
- 생존 경쟁. [경쟁 (競爭)]
🌷 ㅅㅈㄱㅈ: Initial sound 생존 경쟁
-
ㅅㅈㄱㅈ (
생존 경쟁
)
: 생물이 살아남거나 자손을 만드는 데에 더 좋은 조건을 얻기 위하여 하는 다툼.
None
🌏 SỰ CẠNH TRANH SINH TỒN: Việc sinh vật tranh đấu để có được điều kiện tốt hơn trong việc sinh tồn hoặc tạo ra con cháu. -
ㅅㅈㄱㅈ (
사진 기자
)
: 신문사나 잡지사 등에서 보도 사진을 전문적으로 찍는 기자.
None
🌏 PHÓNG VIÊN ẢNH: Phóng viên chuyên chụp ảnh tin tức ở tòa soạn báo hoặc tòa soạn tạp chí...
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52)